Cảm biến áp suất lốp TPMS chính hãng STEELMATE giá tốt, bảo hành 3 năm - steelmatevietnam.com background
logo background
THINK SAFETY, THINK STEELMATE THINK SAFETY, THINK STEELMATE
  • THINK SAFETY, THINK STEELMATE
  • THINK SAFETY, THINK STEELMATE
  • THINK SAFETY, THINK STEELMATE
  • THINK SAFETY, THINK STEELMATE
  • THINK SAFETY, THINK STEELMATE
  • THINK SAFETY, THINK STEELMATE
Hướng dẫn cách đọc thông số lốp ô tô

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp ô tô

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp ô tô đơn giản, dễ hiểu về nhận diện thương hiệu, chiều rộng biên dạng, cấu trúc lốp, đường kính vành, tải trọng tối đa, tốc độ tối đa, chỉ số chịu nhiệt, nơi sản xuất,...

Cách đọc thông số lốp xe ô tô là yếu tố quan trọng giúp bạn chọn đúng loại lốp khi cần thay thế, sửa chữa, tránh xảy ra những hư hỏng gây mất an toàn trong quá trình di chuyển. Bạn hãy cùng Cảm biến áp suất lốp STEELMATE tìm hiểu thêm về cách đọc thông số lốp ô tô ngay dưới đây!

Đọc thông số lốp

Đọc thông số lốp

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe ô tô dễ hiểu

Thông thường, mỗi dòng xe tương ứng sử dụng một loại lốp xe chuyên biệt, phù hợp với khả năng vận hành. Qua thông tin thể hiện trên lốp, người dùng dễ dàng đọc được thông số quan trọng mà không mất nhiều thời gian. Vậy ý nghĩa các thông số trên lốp xe ô tô như thế nào và cách hiểu các thông số này ra sao?

Thông số lốp ô tô

Thông số lốp ô tô

Nhận diện tên nhà sản xuất và tên lốp

Quan sát các chữ cái và các thông số trên lốp xe ô tô giúp người dùng nắm bắt chính xác tất cả các thông tin quan trọng. Tên lốp có thể chỉ gồm các chữ cái, hoặc kết hợp cả chữ và số, cỡ chữ lớn, thường nằm ở vòng ngoài. Đặc điểm miêu tả, không phải thông số ghi trên lốp xe ô tô của loại lốp nào cũng có ký hiệu miêu tả dịch vụ, nếu có dấu hiệu này thường nằm bên hông lốp (phía trước tên lốp), cụ thể ý nghĩa của các ký hiệu dịch vụ này như sau:
- P: loại lốp cho xe con (Passenger vehicle);
- LT: loại lốp dành cho xe tải nhẹ (Light Truck);

Đọc thông số lốp ô tô

Đọc thông số lốp ô tô

- ST: loại lốp xe đầu kéo đặc biệt (Special Trailer).
- T: loại lốp thay thế tạm thời (Temporary).
- C: loại lốp dành cho xe chở hàng thương mại, xe tải hạng nặng.

Cách đọc thông số lốp ô tô

Chiều rộng và biên dạng lốp

Khi quan sát thông số ghi trên lốp xe ô tô, bạn sẽ thấy ngay các thông số:
- Chiều rộng là loạt chữ và số đặt sau đặc điểm dịch vụ và có dấu gạch chéo ở giữa. Ba số đầu tiên là chiều rộng lốp, tính bằng đơn vị mm, giá trị này trong khoảng từ 155 - 315.

Chiều rộng và biên dạng lốp

Chiều rộng và biên dạng lốp

- Biên dạng lốp là hai số tiếp theo sau chiều rộng và nằm phía sau gạch chéo. Đây là tỷ lệ % giữa chiều cao hông lốp so với chiều rộng mặt lốp.

Cấu trúc lốp

Thông thường, thông số cấu trúc lốp được hiển thị bằng chữ R, nằm ngay sau biên dạng lốp. Chữ R nghĩa là cấu trúc bố thép tỏa tròn Radial - đây là một trong những tiêu chuẩn công nghiệp của xe ô tô con. Khi quan sát các loại xe khác bạn có thể bắt gặp các chữ B, D hoặc E.

Thông số cấu trúc lốp

Thông số cấu trúc lốp

Đường kính vành xe

Thông số lốp xe ô tô thể hiện đường kính vành nằm ngay sau cấu trúc lốp. Dựa vào kích thước này, thợ kỹ thuật sẽ chọn được loại lốp xe phù hợp trong quá trình thay thế. Theo đó, đường kính vành của lốp xe này có giá trị là 19.

Đường kính vành xe

Đường kính vành xe

Đọc thông số lốp ô tô

Đọc thông số lốp ô tô

Chỉ số tải trọng tối đa cho phép

Thông số này cho biết khả năng tải của lốp xe, khi giá trị càng lớn, mức tải của lốp càng cao. Người dùng lưu ý, tuyệt đối không thay lốp nguyên bản bằng loại lốp có chỉ số tải trọng tối đa cho phép thấp hơn thông số này, chỉ dùng lốp có cùng hoặc cao hơn. Điều này sẽ đảm bảo lốp xe có thể chịu được tải trọng tối đa của xe khi vận hành.

Tải trọng tối đa

Tải trọng tối đa

Theo ảnh tải trọng tối đa của lốp có giá trị 111, do đó khi thay thế bánh xe chỉ nên sử dụng loại lốp có chỉ số bằng 111 hoặc cao hơn.

>>> Xem bài viết gần đây: Vỏ Michelin của nước nào sản xuất?

Tốc độ tối đa cho phép

Chỉ số này cho biết mức độ tải hàng của lốp xe và tương ứng với tốc độ di chuyển, các ký hiệu tương ứng trong bảng như sau:

Ký hiệu tốc độ tối đa của lốp

Bảng giới hạn tốc độ tối đa của lốp

Ký hiệu tốc độ tối đa của lốp

Ký hiệu tốc độ tối đa

Chỉ số chịu nhiệt

Nếu bạn thấy thông số ghi trên lốp xe ô tô có chữ A, B hoặc C nằm tại vị trí phần trong lốp tức là khả năng chịu nhiệt ở tốc độ cao của lốp sẽ tương ứng. Trong đó, chỉ số C thể hiện độ chịu nhiệt thấp nhất, A là cao nhất.

Mã của bộ giao thông nơi lốp được sản xuất

Mã của bộ giao thông nơi lốp được sản xuất

Mã của bộ giao thông nơi lốp được sản xuất

Theo hình ảnh, các thông số quan trọng thể hiện nhà máy sản xuất bao gồm:
- F3 cho biết mã số lốp do Michelin sản xuất. 
- Mã kích cỡ lốp (XV). 
- 00HX là mã kích thước. 
- 5819 là tuần và năm sản xuất - lốp được sản xuất vào tuần thứ 58 của năm 2019

Chỉ số áp suất lốp

Thông số áp suất lốp xe ô tô nằm ở viền trong của lốp, cho biết áp suất phù hợp để tối đa hiệu suất hoạt động của lốp. Theo hình ảnh minh họa, chỉ số áp suất lốp xe có giá trị 50 PSI.

Chỉ số áp suất lốp

Chỉ số áp suất lốp

Như vậy, chỉ cần quan sát và hiểu đúng thông số lốp xe ô tô, khách hàng có thể nắm rõ về hầu hết thông tin liên quan đến lốp, giúp quá trình chọn lốp khi thay bánh xe dễ dàng, nhanh chóng hơn.

Mẹo giữ lốp ô tô bền nhờ áp suất lốp

Bơm lốp ô tô mini rất tiện lợi nhờ kích thước nhỏ gọn, bạn sẽ dễ dàng bơm lại lốp khi sáng đi làm mới phát hiện. Một số dòng bơm lốp mini còn có tính năng phụ kèm theo rất tiện dụng như kích bình, vá lốp khẩn cấp, tự ngắt khi bơm đủ áp suất lốp, tự dừng hoạt động khi đạt đến nhiệt độ cao, đèn chiếu sáng, sạc điện thoại,...

Bộ bơm lốp ô tô mini kiêm kích bình chính hãng STEELMATE, tiện dụng khi lái xe đường dài

Bộ bơm lốp ô tô mini kiêm kích bình chính hãng STEELMATE, tiện dụng khi lái xe đường dài

Trường hợp bị thủng lốp trên đường đi trong khi có việc gấp, bạn có thể dùng bơm ô tô mini để bơm tạm và vá lốp trong thời gian phù hợp hơn. Bên trong lốp xe có lốp cao su non nên sẽ không mềm ngay, thay lốp dự phòng cũng mất thời gian và bẩn. Ngoài ra máy bơm lốp còn có thể sử dụng nhiều việc trong gia đình như bơm xe máy ( 2,4 bar), xe đạp ( 2.1 bar), bóng ( 0.6 bar). Tham khảo thêm về sản phẩm Bơm lốp ô tô mini kiêm kích bình chính hãng STEELMATE tại đây.

Cảm ơn bạn đọc!

STEELMATEVIETNAM.COM

MAYBE YOU’RE INTERESTED

some comment

  • Minh Khang

    Minh Khang

    một năm trước

    Sản phẩm hoạt động ổn định, tư vấn nhiệt tình

  • Tan Duy

    Tan Duy

    2 năm trước

    Tư vấn nhiệt tình, chất lượng để thoi gian coi sao

  • Tùng Dulcie

    Tùng Dulcie

    2 năm trước

    4 bánh đều bằng kg nhau, mòn đều, chạy ngon á

  • Tan Lee

    Tan Lee

    2 năm trước

    Cảm biến lùi hoạt động tốt, lùi xe vào nhà tự tin hẳn